DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY THEO KẾT QUẢ THI THPT NĂM 2020 (ĐỢT 1)
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY THEO KẾT QUẢ THI THPT NĂM 2020 (ĐỢT 1)
STT | SBD | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Mã ngành trúng tuyển | Tên ngành trúng tuyển |
1 | 12003999 | LƯƠNG HỒNG ANH | 29/10/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
2 | 10001139 | LƯỜNG THỊ CẢNH | 15/04/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
3 | 12009712 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 15/03/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
4 | 12004039 | MA THỊ CHINH | 30/12/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
5 | 12008201 | HÀ THỊ KIM DUNG | 05/04/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
6 | 12002872 | BÙI ANH DŨNG | 21/10/2002 | Nam | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
7 | 12000146 | LÊ ANH DUY | 19/04/2002 | Nam | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
8 | 12004783 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 04/11/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
9 | 12012697 | BÙI THỊ HUYỀN | 21/10/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
10 | 12011462 | HOÀNG THỊ MAI HƯƠNG | 24/07/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
11 | 12001791 | PHÙNG THỊ MAI LAN | 19/10/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
12 | 12012031 | TRẦN THỊ NGỌC LAN | 10/08/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
13 | 12012770 | NGUYỄN NHẬT LỆ | 30/11/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
14 | 12001810 | LÈO THU LINH | 22/01/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
15 | 12007024 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 14/05/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
16 | 12008532 | NGUYỄN THỊ LOAN | 26/05/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
17 | 12000528 | ĐOÀN THỊ HỒNG LY | 24/01/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
18 | 12007049 | LƯƠNG THỊ LÝ | 01/12/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
19 | 12007086 | TRẦN XUÂN NAM | 19/09/2002 | Nam | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
20 | 12004972 | NGUYỄN THỊ NGA | 08/09/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
21 | 12012984 | HẦU THỊ PHƯƠNG THẢO | 18/08/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
22 | 12013006 | HOÀNG VĂN THIỆN | 04/06/2002 | Nam | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
23 | 11002007 | HÀ THỊ THU THỦY | 22/03/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
24 | 12003242 | NGUYỄN PHƯƠNG THÚY | 12/04/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
25 | 12000890 | LƯU TRẦN TIẾN | 04/10/2002 | Nam | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
26 | 12014023 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 06/09/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
27 | 12003278 | TRƯƠNG THU TRANG | 03/07/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
28 | 12007324 | DƯƠNG THỊ YÊN | 13/09/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
29 | 12001042 | TRẦN HOÀNG YẾN | 22/03/2002 | Nữ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
30 | 12000052 | VŨ HỒNG ANH | 03/12/2002 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
31 | 19006348 | LÊ QUỐC BẢO | 01/10/2002 | Nam | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
32 | 11002060 | LA XUÂN BẮC | 22/10/2002 | Nam | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
33 | 18010259 | NGUYỄN THỊ HIỀN CHINH | 14/06/2002 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
34 | 18010287 | NGUYỄN THỊ BẠCH DƯƠNG | 18/07/2002 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
35 | 12000239 | TRẦN THỊ HÀ | 16/11/2002 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
36 | 12009051 | ĐÀO THỊ HỒNG HẢO | 21/06/2002 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
37 | 12012669 | NGUYỄN THU HUỆ | 25/06/2002 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
38 | 12001785 | PHÙNG THỊ KIM | 24/05/2002 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
39 | 12012784 | NGUYỄN DIỆU LINH | 28/02/2002 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
40 | 12000561 | NGUYỄN NHẬT MINH | 02/12/2002 | Nam | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
41 | 18016909 | TRẦN THỊ HUYỀN MY | 16/12/2002 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
42 | 12006336 | TRẦN THỊ NGỌC | 24/06/2002 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
43 | 13004933 | ĐƯỜNG THỊ HỒNG NHUNG | 27/03/2002 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
44 | 12007150 | NGUYỄN YẾN PHƯỢNG | 15/07/2002 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
45 | 12000814 | LƯU THỊ THANH THẢO | 28/08/2002 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
46 | 12008734 | NGUYỄN THỊ MINH THẢO | 05/11/2002 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
47 | 12013631 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 14/10/2002 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
48 | 12006528 | NGUYỄN THỊ THUẬN | 13/08/2002 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
49 | 12014011 | NGÔ TUYẾT MINH THÚY | 12/01/2002 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
50 | 12013664 | NGÔ THỊ ANH THƯ | 09/10/2002 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
51 | 12011659 | CÙ THỊ QUỲNH TRANG | 03/02/2002 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
52 | 12012348 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 22/08/2002 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
53 | 12014034 | TRẦN QUANG TRUNG | 02/10/2002 | Nam | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
54 | 12000958 | TRỊNH ĐÌNH TRUNG | 06/10/2002 | Nam | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
55 | 12002141 | NGUYỄN HÀ MINH TUẤN | 26/10/2002 | Nam | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
56 | 12007303 | TRẦN THỊ TUYẾT | 17/12/2001 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
57 | 62004113 | SÙNG A VANG | 05/09/2002 | Nam | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
58 | 12004015 | TRÌNH THỊ LAN ANH | 14/11/2002 | Nữ | 7340301 | Kế toán |
59 | 12005179 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 12/10/2002 | Nữ | 7340301 | Kế toán |
60 | 12014086 | LÊ THỊ HỒNG DUYÊN | 19/10/2002 | Nữ | 7340301 | Kế toán |
61 | 12013815 | NGUYỄN TRỌNG ĐẠT | 10/12/2002 | Nam | 7340301 | Kế toán |
62 | 12000238 | TRẦN THÁI HÀ | 15/02/2002 | Nữ | 7340301 | Kế toán |
63 | 12014105 | DIỆP THỊ HẠNH | 17/07/2002 | Nữ | 7340301 | Kế toán |
64 | 12007076 | NGUYỄN THẢO MY | 20/09/2002 | Nữ | 7340301 | Kế toán |
65 | 12003130 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 10/03/2002 | Nữ | 7340301 | Kế toán |
66 | 12012922 | MAI THỊ PHƯƠNG | 14/02/2002 | Nữ | 7340301 | Kế toán |
67 | 12013575 | DƯƠNG THỊ HỒNG QUYÊN | 09/02/2002 | Nữ | 7340301 | Kế toán |
68 | 12014008 | ĐẶNG THỊ THU THÙY | 08/01/2002 | Nữ | 7340301 | Kế toán |
69 | 12013796 | NGUYỄN THỊ THẢO CHI | 22/04/2002 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
70 | 12008361 | NGUYỄN THỊ HOA | 08/10/2002 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
71 | 12007046 | PHÙNG NGỌC KHÁNH LY | 28/12/2002 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường |